| Phan Huy Thành |
3. Khóa thuộc bộ môn gel G |
4. Khóa thuộc bộ môn Nail Care |
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Lê Nguyễn Tú Anh |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Phạm Thị Thơ |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Lang Thị Trang |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Cao Hồng Hoa |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Trần Bảo Trâm |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Lê Ngọc Phụng |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Bùi Thị Thanh Huyền |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Phạm Thị Huyền Trân |
1.3 Khóa vẽ V3 |
1.4 Khóa vẽ V4 |
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Trần Thị Trà Mi |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Nguyễn Thị Diễm Hồng |
1. Khóa thuộc bộ môn vẽ V |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Thái Thị Hương |
3.9 Khóa gel G9 |
|
|
|
Nguyễn Thị Châm Anh |
Nguyễn Thị Châm Anh |
|
| Ngô Thị Bích Thuỷ |
1.2 Khóa vẽ V2 |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Huỳnh Thị Thanh Trâm |
3.5 Khóa gel G5 |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Nguyễn Thị Ngọc Tuyền |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Đỗ Thị Kim Thư |
1.1 Khóa vẽ V1 |
|
|
|
Lê Quỳnh Phương |
Lê Quỳnh Phương |
|
| Trần Thị Thu |
1.1 Khóa vẽ V1 |
1.2 Khóa vẽ V2 |
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Nga |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
|
|
|
| Trần Thị Mộng Thuý |
1.1 Khóa vẽ V1 |
1.2 Khóa vẽ V2 |
2.1 Khóa bột B1 |
|
|
|
|
| Châu Thị Bé Thơ |
1.1 Khóa vẽ V1 |
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Hoàng Thùy Minh |
1.1 Khóa vẽ V1 |
1.2 Khóa vẽ V2 |
|
|
|
|
|
| Đặng Thị Hà |
1.1 Khóa vẽ V1 |
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thuỳ Linh |
1.1 Khóa vẽ V1 |
|
|
|
|
|
|
| Dương Thị Hòa |
1.1 Khóa vẽ V1 |
|
|
|
|
|
|
| Nguyễn Thị Hồng Mai |
1.2 Khóa vẽ V2 |
|
|
|
|
|
|
| Hàn Thanh Tâm |
0. Khóa tổng hợp chuyên nghiệp F |
|
|
|
Phương |
Phương |
|
| Vy Thị Duyên |
1.1 Khóa vẽ V1 |
|
|
|
|
|
|